Phiên âm : qióng qióng.
Hán Việt : 惸 惸.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擔憂煩惱的樣子。《詩經.小雅.正月》:「憂心惸惸, 念我無祿。」2.孤獨無依的樣子。宋.王禹偁〈感流亡〉詩:「呱呱三兒泣, 惸惸一夫鰥。」也作「煢煢」。