Phiên âm : qióng lí.
Hán Việt : 惸 li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤苦的寡婦。唐.岑參〈過梁州奉贈張尚書大夫公〉詩:「百堵創里閭, 千家恤惸嫠。」唐.白居易〈秦中吟.立碑〉:「我聞望江縣, 麴令憮惸嫠, 在官有仁政, 名不聞京師。」