VN520


              

惴耎

Phiên âm : zhuì ruǎn.

Hán Việt : chúy nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟲蠕動的樣子。《莊子.胠篋》:「惴耎之蟲, 肖翹之物。」