Phiên âm : zhuì ruǎn.
Hán Việt : chúy nhuyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蟲蠕動的樣子。《莊子.胠篋》:「惴耎之蟲, 肖翹之物。」