VN520


              

惴栗

Phiên âm : zhuì lì.

Hán Việt : chúy lật .

Thuần Việt : run sợ; sợ run cả người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

run sợ; sợ run cả người. 恐懼戰栗.