Phiên âm : duò xìng qì tǐ.
Hán Việt : nọa tính khí thể.
Thuần Việt : khí trơ; nguyên tố khí trơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí trơ; nguyên tố khí trơ. 指氦、氖、氬、氪、氙、氡六個元素. 它們化學性質極不活潑, 一般不易跟其他元素化合. 也叫稀有氣體.