VN520


              

惰性气体

Phiên âm : duò xìng qì tǐ.

Hán Việt : nọa tính khí thể.

Thuần Việt : khí trơ; nguyên tố khí trơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí trơ; nguyên tố khí trơ
指氦、氖、氩、氪、氙、氡六个元素它们化学性质极不活泼,一般不易跟其他元素化合也叫稀有气体