VN520


              

惭愧

Phiên âm : cán kuì.

Hán Việt : tàm quý.

Thuần Việt : xấu hổ; hổ thẹn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)
因为自己有缺点做错了事或未能尽到责任而感到不安
nándào nǐ bù gǎndào cánkuì ma?
chẳng lẽ anh không biết xấu hổ hay sao?