Phiên âm : cán zuò.
Hán Việt : tàm tạc.
Thuần Việt : xấu hổ; hổ thẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu hổ; hổ thẹn惭愧zìzēngcán zuòtự thêm hổ thẹn