Phiên âm : chéng bàn.
Hán Việt : trừng bạn.
Thuần Việt : trừng phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trừng phạt处罚yánjiā chéngbàn.nghiêm khắc trừng phạt.