VN520


              

惩办

Phiên âm : chéng bàn.

Hán Việt : trừng bạn.

Thuần Việt : trừng phạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừng phạt
处罚
yánjiā chéngbàn.
nghiêm khắc trừng phạt.