VN520


              

惩一戒百

Phiên âm : chéng yī jè bǎi.

Hán Việt : trừng nhất giới bách.

Thuần Việt : trừng phạt làm gương; phạt một người răn dạy trăm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừng phạt làm gương; phạt một người răn dạy trăm người
惩罚一个人,警告成百个人