VN520


              

惡寒

Phiên âm : è hán.

Hán Việt : ác hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sợ lạnh. ◇Đông Phương Sóc 東方朔: Thiên bất vị nhân chi ác hàn nhi xuyết kì đông, địa bất vị nhân chi ác hiểm nhi xuyết kì quảng 天不為人之惡寒而輟其冬, 地不為人之惡險而輟其廣 (Đáp khách nan 答客難).
♦Triệu chứng ớn lạnh (Trung y). § Có hai loại: ngoại cảm ác hàn 外感惡寒 và nội thương ác hàn 內傷惡寒.


Xem tất cả...