VN520


              

惕慄

Phiên âm : tì lì.

Hán Việt : dịch lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戒慎恐懼。《墨子.尚同中》:「是以舉天下之人, 皆恐懼振動, 惕慄不敢為淫暴, 曰天子之視聽也神。」唐.韓愈〈河南府同官記〉:「群臣惕慄奉職, 命材登良, 不敢私違。」