VN520


              

惕息

Phiên âm : tì xí.

Hán Việt : dịch tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰兢恐懼而喘息。形容害怕到了極點。《漢書.卷六二.司馬遷傳》:「當此之時, 見獄吏則頭槍地, 視徒隸則心惕息。」《宋史.卷二六七.陳恕傳》:「旋出知江陵府, 大發群吏姦贓, 坐徒、流、停、廢者甚眾, 郡內惕息。」