VN520


              

惕厉

Phiên âm : tì lì.

Hán Việt : dịch lệ.

Thuần Việt : cảnh giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh giác
警惕;戒惧
rìyè tìlì
cảnh giác ngày đêm