VN520


              

惇誨

Phiên âm : dūn huì.

Hán Việt : đôn hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤勉教誨。漢.班固〈西都賦〉:「又有天祿石渠, 典籍之府, 命夫惇誨故老, 名儒師傅, 講論乎六藝, 稽合乎同異。」