VN520


              

惇敘

Phiên âm : dūn xù.

Hán Việt : đôn tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依長幼親疏之序, 互相親厚。《書經.皋陶謨》:「慎厥身修, 思永。惇敘九族, 庶明勵翼, 爾可遠, 在茲。」也作「敦序」。