Phiên âm : dūn xù.
Hán Việt : đôn tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依長幼親疏之序, 互相親厚。《書經.皋陶謨》:「慎厥身修, 思永。惇敘九族, 庶明勵翼, 爾可遠, 在茲。」也作「敦序」。