Phiên âm : dūn huì.
Hán Việt : đôn hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉教誨。漢.班固〈西都賦〉:「又有天祿石渠, 典籍之府, 命夫惇誨故老, 名儒師傅, 講論乎六藝, 稽合乎同異。」