Phiên âm : qíng jǐng.
Hán Việt : tình cảnh.
Thuần Việt : tình hình; cảnh tượng; tình cảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể). (具體場合的)情形;景象.