Phiên âm : dào gē.
Hán Việt : điệu ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追念哀悼死者的哀歌。例他作了首悼歌追念亡妻, 詞曲動人, 聞之鼻酸!追念哀悼死者的哀歌。如:「他作了首悼歌追念亡妻, 詞曲動人, 聞之鼻酸!」