Phiên âm : dào xīn shī tú.
Hán Việt : điệu tâm thất đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因為悲傷過度, 而疏於策畫。《左傳.昭公七年》:「唯襄公之辱臨我喪, 孤與其二三臣悼心失圖。」《文選.任昉.啟蕭太傅固辭奪禮》:「奉被還旨, 未垂哀察, 悼心失圖。」