VN520


              

悬铃木

Phiên âm : xuán lǐng mù.

Hán Việt : huyền linh mộc.

Thuần Việt : cây huyền linh; cây ngô đồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây huyền linh; cây ngô đồng (của nước Pháp)
落叶乔木,叶子大,掌状分裂,花淡黄绿色,果穗球形可以做为行道树,木材供建筑用也叫法国梧桐


Xem tất cả...