VN520


              

悬空电车

Phiên âm : xuán kōng diàn chē.

Hán Việt : huyền không điện xa.

Thuần Việt : xe điện treo; xe điện chạy cáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe điện treo; xe điện chạy cáp
多设于丛山间的电车其下无轮,不设铁轨,而于空中架设较粗电缆,车中有安全装置,悬车于缆下,凌空往来亦称为"缆车"


Xem tất cả...