Phiên âm : xuán kōng diàn chē.
Hán Việt : huyền không điện xa.
Thuần Việt : xe điện treo; xe điện chạy cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe điện treo; xe điện chạy cáp多设于丛山间的电车其下无轮,不设铁轨,而于空中架设较粗电缆,车中有安全装置,悬车于缆下,凌空往来亦称为"缆车"