VN520


              

您老

Phiên âm : nín lǎo.

Hán Việt : nâm lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對人表示客氣、尊敬的稱呼。如:「您老府上那裡?」也作「您哪」、「您納」。