Phiên âm : nín lǎo.
Hán Việt : nâm lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對人表示客氣、尊敬的稱呼。如:「您老府上那裡?」也作「您哪」、「您納」。