VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
您
Phiên âm :
nín.
Hán Việt :
nhẫm nĩn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
老師您早!
您 (nín) : nhẫm nĩn
您好 (nín hǎo) : Xin chào
您納 (nín na) : nâm nạp
您老 (nín lǎo) : nâm lão