VN520


              

悦目

Phiên âm : yuè mù.

Hán Việt : duyệt mục.

Thuần Việt : vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi
看着愉快;好看
tiānkōng jīmǒ wǎnxiá,xiānmíng yuèmù
mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.