Phiên âm : yuè mù.
Hán Việt : duyệt mục.
Thuần Việt : vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi看着愉快;好看tiānkōng jīmǒ wǎnxiá,xiānmíng yuèmùmấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.