Phiên âm : yuè fú.
Hán Việt : duyệt phục.
Thuần Việt : mến phục; tâm phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mến phục; tâm phục从心里佩服sìfāng yuèfúkhắp nơi mến phục