VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悟道
Phiên âm :
wù dào.
Hán Việt :
ngộ đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
悟道之言.
悟性 (wù xing) : nhận thức; sức hiểu biết; năng lực
悟禪 (wù chán) : ngộ thiện
悟道 (wù dào) : ngộ đạo
悟頭詩 (wù tóu shī) : ngộ đầu thi