Phiên âm : wù chán.
Hán Việt : ngộ thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參悟禪理。唐.苑咸〈酬王維〉詩:「蓮花梵字本從天, 華省仙郎早悟禪。」《花月痕》第一三回:「搔首蒼茫欲問天, 分明紫玉竟如煙!九州鑄鐵輕成錯, 一笑拈花轉悟禪。」