VN520


              

恼火

Phiên âm : nǎo huǒ.

Hán Việt : não hỏa.

Thuần Việt : nổi cáu; phát cáu; nổi nóng; bực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nổi cáu; phát cáu; nổi nóng; bực
生气
kàn nǐ zhè píqì, dòngbùdòng jiù nǎohuǒ!
coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.