Phiên âm : nǎo huǒ.
Hán Việt : não hỏa.
Thuần Việt : nổi cáu; phát cáu; nổi nóng; bực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi cáu; phát cáu; nổi nóng; bực生气kàn nǐ zhè píqì, dòngbùdòng jiù nǎohuǒ!coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.