Phiên âm : nǎo hèn.
Hán Việt : não hận.
Thuần Việt : cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức.
cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức
生气和怨恨
wǒ shuōle nǐ bù yuànyì tīng dehuà, xīnlǐ kě bié nǎohèn wǒ!
tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!