VN520


              

恼恨

Phiên âm : nǎo hèn.

Hán Việt : não hận.

Thuần Việt : cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức
生气和怨恨
wǒ shuōle nǐ bù yuànyì tīng dehuà, xīnlǐ kě bié nǎohèn wǒ!
tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!