Phiên âm : cè yǐn.
Hán Việt : trắc ẩn.
Thuần Việt : trắc ẩn; cảm thông; bất nhẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắc ẩn; cảm thông; bất nhẫn (cảm thông với người cực khổ)对受苦难的人表示同情;不忍cèyǐnzhīxīnlòng trắc ẩn