Phiên âm : cèrán.
Hán Việt : trắc nhiên.
Thuần Việt : rầu rĩ; dáng buồn bã; sầu não; bi thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầu rĩ; dáng buồn bã; sầu não; bi thương悲伤的样子