VN520


              

恭賀新禧

Phiên âm : gōng hè xīn xī.

Hán Việt : cung hạ tân hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新年的祝賀用語。例開工時, 公司員工都拿到一個印著恭賀新禧的紅包。
新年的祝賀用語。如:「過年時, 到處洋溢著歡樂的氣氛, 『恭賀新禧』之聲, 不絕於耳。」


Xem tất cả...