VN520


              

恭聽

Phiên âm : gōng tīng.

Hán Việt : cung thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬的傾聽別人談話。《文明小史》第三一回:「伯集受了一肚子悶氣, 索性連口也不開, 拉長了耳朵, 恭聽他們議論。」


Xem tất cả...