Phiên âm : gōng tīng.
Hán Việt : cung thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬的傾聽別人談話。《文明小史》第三一回:「伯集受了一肚子悶氣, 索性連口也不開, 拉長了耳朵, 恭聽他們議論。」