Phiên âm : gōng zhí.
Hán Việt : cung chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬慎職守。如:「他處理公事總是夙夜恭職, 如臨深淵。」《三國志.卷五五.吳書.程黃韓蔣周陳董甘淩徐潘丁傳.黃蓋》:「初皆怖威, 夙夜恭職;久之, 吏以蓋不視文書, 漸容人事。」