Phiên âm : gōng wei.
Hán Việt : cung duy.
Thuần Việt : nịnh; nịnh hót; tâng bốc; lấy lòng; xu nịnh; nịnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịnh; nịnh hót; tâng bốc; lấy lòng; xu nịnh; nịnh bợ为讨好而赞扬gōngwéihuàlời nịnh hót