VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恭候
Phiên âm :
gōng hòu.
Hán Việt :
cung hậu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
恭候光臨
恭儉靜一 (gōng jiǎn jìng yī) : cung kiệm tĩnh nhất
恭恭敬敬 (gōng gōng jìng jìng) : cung cung kính kính
恭敬 (gōng jìng) : cung kính; kính cẩn
恭惟 (gōng wei) : nịnh; nịnh hót; tâng bốc; xu nịnh; nịnh bợ; lấy lò
恭士 (gōng shì) : cung sĩ
恭谨 (gōng jǐn) : kính cẩn
恭贺 (gōng hè) : chúc mừng; cung chúc; kính cẩn chúc mừng
恭維 (gōng wei) : cung duy
恭候 (gōng hòu) : cung hậu
恭人 (gōng rén ) : cung nhân
恭凳 (gōng dèng) : ghế đi ngoài
恭肃 (gōng sù) : khiêm tốn lễ độ
恭謙 (gōng qiān) : cung khiêm
恭送 (gōng sòng) : cung tống
恭己 (gōng jǐ) : cung kỉ
恭賀新禧 (gōng hè xīn xī) : cung hạ tân hi
Xem tất cả...