VN520


              

恩贾梅纳

Phiên âm : ēn jiǎ méinà.

Hán Việt : ân cổ mai nạp.

Thuần Việt : Da-mơ-na; Ndjamena .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Da-mơ-na; Ndjamena (thủ đô Sát, cũng viết là N'djamena; N'Djamena, tên cũ là Fort-Lamy)
恩贾梅纳,拉米堡乍德首府和最大城市,位于国家的东南部沙里河畔


Xem tất cả...