Phiên âm : ēn jǐ zhì.
Hán Việt : ân cấp chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指軍公教人員之退休金給付, 完全由政府每年編列預算支付, 藉以酬謝其貢獻心力於國家, 並使其安享天年。指軍公教人員之退休金給付, 完全由政府每年編列預算支付, 藉以酬謝其貢獻心力於國家, 並使其安享天年。