Phiên âm : ēnài.
Hán Việt : ân ái.
Thuần Việt : ân ái; đằm thắm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ân ái; đằm thắm (vợ chồng)(夫妻)亲热ēnàifūqī.vợ chồng ân ái.小两口儿十分恩爱.xiǎoliǎngkǒuér shífēn ēnài.hai vợ chồng vô cùng đằm thắm.