VN520


              

恩泽

Phiên âm : ēn zé.

Hán Việt : ân trạch.

Thuần Việt : ơn trạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ơn trạch
封建社会里称皇帝或官吏给予臣民的恩惠


Xem tất cả...