Phiên âm : ēnài.
Hán Việt : ân ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 仇恨, .
恩愛夫妻.
♦Ái tình thân thiết. Thường chỉ tình yêu vợ chồng. ◇Tô Vũ 蘇武: Kết phát vi phu thê, Ân ái lưỡng bất di 結髮為夫妻, 恩愛兩不移 (Thi tứ thủ chi tam 詩四首之三).