VN520


              

恩愛

Phiên âm : ēnài.

Hán Việt : ân ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 仇恨, .

恩愛夫妻.

♦Ái tình thân thiết. Thường chỉ tình yêu vợ chồng. ◇Tô Vũ 蘇武: Kết phát vi phu thê, Ân ái lưỡng bất di 結髮為夫妻, 恩愛兩不移 (Thi tứ thủ chi tam 詩四首之三).


Xem tất cả...