VN520


              

恩念

Phiên âm : ēn niàn.

Hán Việt : ân niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恩惠。《水滸傳》第四回:「提轄恩念, 殺身難報。」元.無名氏《劉弘嫁婢》第二折:「這恩念報不報知不知, 哎, 兒也!那的可不在於你。」


Xem tất cả...