Phiên âm : ēn yòu.
Hán Việt : ân hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施恩寬恕。《西遊記》第一一回:「訴罷前言, 回謝十王恩宥。」