VN520


              

恩宥

Phiên âm : ēn yòu.

Hán Việt : ân hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施恩寬恕。《西遊記》第一一回:「訴罷前言, 回謝十王恩宥。」


Xem tất cả...