VN520


              

恩人

Phiên âm : ēn rén.

Hán Việt : ân nhân.

Thuần Việt : ân nhân; người ơn; người ân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 仇人, 仇敵, .

ân nhân; người ơn; người ân. 對自己有大恩的人.

♦Người làm ơn, giúp đỡ cho mình. ★Tương phản: cừu địch 仇敵, cừu nhân 仇人.


Xem tất cả...