Phiên âm : ēn rén.
Hán Việt : ân nhân.
Thuần Việt : ân nhân; người ơn; người ân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 仇人, 仇敵, .
ân nhân; người ơn; người ân. 對自己有大恩的人.
♦Người làm ơn, giúp đỡ cho mình. ★Tương phản: cừu địch 仇敵, cừu nhân 仇人.