Phiên âm : huì ài.
Hán Việt : khuể ngại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽掣妨礙。南朝梁.蕭子良《竟陵王集.卷二.淨住子淨行法門.大忍惡對門》:「忍惡罵無恥辱, 忍撾打無恚礙, 忍貪欲無愛著。」