Phiên âm : huì hèn.
Hán Việt : khuể hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤恨、怨恨。《史記.卷四九.外戚世家》:「栗姬愈恚恨, 不得見, 以憂死。」