VN520


              

恚恨

Phiên âm : huì hèn.

Hán Việt : khuể hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憤恨、怨恨。《史記.卷四九.外戚世家》:「栗姬愈恚恨, 不得見, 以憂死。」