VN520


              

恚憤

Phiên âm : huì fèn.

Hán Việt : khuể phẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極度怨恨、憤怒。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「九年春, 囂病且餓, 出城餐糗糒, 恚憤而死。」