Phiên âm : xī huáng.
Hán Việt : 恓 hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚恐煩惱的樣子。唐.韋應物〈簡盧陟〉詩:「恓惶戎旅下, 蹉跎淮海濱。」《大唐三藏取經詩話上》:「前去路途盡是虎狼蛇兔之處, 逢人不語, 萬種恓惶。」