VN520


              

恓惶

Phiên âm : xī huáng.

Hán Việt : 恓 hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚恐煩惱的樣子。唐.韋應物〈簡盧陟〉詩:「恓惶戎旅下, 蹉跎淮海濱。」《大唐三藏取經詩話上》:「前去路途盡是虎狼蛇兔之處, 逢人不語, 萬種恓惶。」