Phiên âm : xī xī chā chā.
Hán Việt : 恓 恓 sáp sáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容低聲說話的聲音。《醒世姻緣傳》第二二回:「他一個說是族長, 一個又說是族霸。兩個走到外邊, 恓恓插插的商量了一會進來。」